| Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Hàng hóa
Hà Nội |
|
|
| Địa
chỉ : 27/785 Trương Định - Hoàng Mai - Hà Nội |
|
|
|
|
|
| Đăng ký kinh doanh
số : 0100105729 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH CỔ ĐÔNG
SỞ HỮU CỔ PHẦN |
| CỦA CÔNG TY CỔ
PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ HÀNG HÓA HÀ NỘI |
| Lập ngày 12 tháng
4 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1440000 |
| Số TT |
Họ và tên cổ đông |
Số ĐKKD/Chứng minh thư |
Địa chỉ |
Số cổ phần sở hữu tại thời điểm 12/4/2016 |
Ghi chú |
| Số |
Ngày
cấp |
Nơi
cấp |
Số
cổ phần |
Mệnh
Giá |
Tỷ
lệ % |
| 1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
| Tổng Công ty Vận tải Hà Nội |
|
|
|
|
10,000 |
0.0000 |
|
| 1 |
Nguyễn Thanh Nam |
012992347 |
19/7/2007 |
CA HN |
32 Nguyễn Công Trứ,
Hai Bà Trưng, HN |
260,000 |
|
18.0556 |
|
| 2 |
Nguyễn Hồng Việt |
010424315 |
06/1/2005 |
CA HN |
27/785 Trương Định,
Hoàng Mai, HN |
234,000 |
|
16.2500 |
|
| 3 |
Bùi Hồng Sơn |
012303374 |
24/1/2000 |
CA HN |
Số 5 Lê Thánh Tông,
Hoàm Kiếm, HN |
234,000 |
|
16.2500 |
|
| 4 |
Phạm Minh Tú |
011840450 |
26/7/2012 |
CA HN |
Số 5 Lê Thánh Tông,
Hoàm Kiếm, HN |
7,420 |
|
0.5153 |
|
| |
|
|
|
|
|
735,420 |
|
51.0708 |
|
| Cổ đông chiến lược |
|
|
|
|
|
0.0000 |
|
| 5 |
Cty CP C.Nghiệp VN |
|
|
|
Số 508 Trường Chinh,
Đống Đa, HN |
26,000 |
|
1.8056 |
|
| 6 |
Lê Thúy Hạnh (Cty
Ciri) |
010334371 |
4/7/2000 |
|
Số 508 Trường Chinh,
Đống Đa, HN |
360,000 |
|
25.0000 |
|
| 7 |
Đỗ Văn Thi(Cty Ciri) |
013328464 |
3/7/2010 |
|
Số 508 Trường Chinh,
Đống Đa, HN |
23,560 |
|
1.6361 |
|
| 8 |
Phạm Quốc Phong |
012298083 |
22/10/1999 |
|
86 Hoàng Văn Thái,
Khương Mai, T.Xuân, HN |
139,580 |
|
9.6931 |
|
| |
|
|
|
|
|
549,140 |
|
38.1347 |
|
| Cổ đông Công ty |
|
|
|
|
|
|
|
| 9 |
Hà Trọng Yên |
011808881 |
|
|
190 Ngọc Hà, Ba Đình,
HN |
2,000 |
|
0.1389 |
|
| 10 |
Nguyễn Sĩ Bình |
010434084 |
|
|
44A Trương Định, HN |
600 |
|
0.0417 |
|
| 11 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
011712938 |
20/11/2008 |
CA HN |
Số 9 Lĩnh Nam, Hoàng
Mai, HN |
1,440 |
|
0.1000 |
|
| 12 |
Đặng Như Mai |
011233811 |
|
|
Số 36 ngõ 165 Giáp
Bát, HM, HN |
620 |
|
0.0431 |
|
| 13 |
Phạm Thị Hồng |
010353694 |
|
|
16 Thi Sách, HBT, HN |
500 |
|
0.0347 |
|
| 14 |
Phạm Thiện Quyền |
001063000454 |
|
|
Số 8 ngõ 1 Kim Mã, Ba
Đình, HN |
400 |
|
0.0278 |
|
| 15 |
Trần Quang Tuyến |
011751495 |
|
|
78 Tổ 35 Hoàng Văn
Thụ, HM, HN |
450 |
|
0.0313 |
|
| 16 |
Nguyễn Văn Định |
010139021 |
|
|
Số 31 Ngõ 79 Thái
Thịnh, HN |
5,300 |
|
0.3681 |
|
| 17 |
Đặng Ngọc Tuấn Hiệp |
010072135 |
|
|
168 Lò Đúc, HBT, HN |
1,100 |
|
0.0764 |
|
| 18 |
Trịnh Thị Khanh |
|
|
|
21 Hàng Khay, Hoàn
Kiếm, HN |
300 |
|
0.0208 |
|
| 19 |
Nguyễn Hùng Tiến |
001058000612 |
|
|
Số 8 Đông Thái, Hoàn
Kiếm, HN |
900 |
|
0.0625 |
|
| 20 |
Nguyễn Văn Vọng |
|
|
|
246 Khâm Thiên, Đống
Đa, HN |
3,200 |
|
0.2222 |
|
| 21 |
Lê Kim Hoa |
011638779 |
|
|
39 Hàng Đồng, Hoàn
Kiếm, HN |
1,550 |
|
0.1076 |
|
| 22 |
Nguyễn Mỹ Trinh |
012720942 |
|
|
37 Ngõ 1 Trường
Chinh, HN |
2,500 |
|
0.1736 |
|
| 23 |
Đỗ Trần Thi |
011290286 |
|
|
Dịch Vọng Từ Liêm, HN |
2,900 |
|
0.2014 |
|
| 24 |
NguyễnThị Như Quỳnh |
|
|
|
25 Phạm Tuân, Ba
Đình, HN |
5,350 |
|
0.3715 |
|
| 25 |
Nguyễn Văn Đạo |
|
|
|
Khu TT Tân Mai, HBT,
HN |
400 |
|
0.0278 |
|
| 26 |
Dương Bảo Kiên |
011185200 |
|
|
P25D4TT Giảng Võ, HN |
2,000 |
|
0.1389 |
|
| 27 |
Đào Quang Hùng |
010408856 |
|
|
TT Công ty Vận tải HH
HN |
500 |
|
0.0347 |
|
| 28 |
Ngô Trung Hậu |
|
|
|
TT Ga Giáp Bát |
50 |
|
0.0035 |
|
| 29 |
Nguyễn Duy Dục |
011823448 |
|
|
TT XN Cơ giới 6 cầu
Thăng Long |
200 |
|
0.0139 |
|
| 30 |
Bùi Văn Đề |
010520592 |
|
|
Xã Ngũ Hiệp, Thanh
Trì, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 31 |
Nguyễn Văn Hoà |
010499672 |
|
|
Tứ Hiệp, Thanh Trì,
HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 32 |
Đinh Mạnh Hùng |
011808757 |
|
|
20D tổ 10 Tân Mai, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 33 |
Nguyễn Cao Tâm |
001062000119 |
|
|
Hoàng Liệt, Hoàng
Mai, HN |
550 |
|
0.0382 |
|
| 34 |
Lê Minh Thắng |
011329989 |
|
|
15B ngõ 6A Trung
Phụng, ĐĐa, HN |
1,600 |
|
0.1111 |
|
| 35 |
Bùi Ngọc Thông |
011555326 |
|
|
Thịnh Liệt, Thanh
Trì, HN |
1,350 |
|
0.0938 |
|
| 36 |
Đỗ Phú Phượng |
010706096 |
|
|
Tổ 36 Hoàng Văn
Thụ,HMai, HN |
400 |
|
0.0278 |
|
| 37 |
Trần Quốc Văn |
010338114 |
|
|
P57 A8 TT Vĩnh Hồ, HN |
60 |
|
0.0042 |
|
| 38 |
Lê Hồng Quang |
011186083 |
|
|
Xóm 5 Giáp Nhị, Thịnh
Liệt, TTrì, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 39 |
Phạm Thị Kim Thuỷ |
011072050 |
|
|
201 B9 Tân Mai, HBT,
HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 40 |
Nguyễn Kim Ngọc |
010264586 |
|
|
3b Ông Ích Khiêm, Ba
Đình, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 41 |
Nguyễn Văn Cao |
010011808 |
|
|
9/12 Ngõ 341 phố
Vọng, HBT, HN |
220 |
|
0.0153 |
|
| 42 |
Tạ Văn Sính |
010554473 |
|
|
Xóm Chùa,Nhân Chính
Từ Liêm, HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 43 |
Đào Trung Kiên |
|
|
|
TT Công ty Vận tải HH
HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 44 |
Vũ Văn Long |
|
|
|
94 Đại la. Hai Bà
Trưng, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 45 |
Nguyễn Đình Khánh |
001064000381 |
|
|
Tổ 26 Giáp Bát, HMai,
HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 46 |
Nguyễn Bá Dũng |
011254399 |
|
|
57A Ngõ Văn Hương,
Đống Đa, HN |
150 |
|
0.0104 |
|
| 47 |
Phan Tuấn Hải |
012226071 |
|
|
Nhân Chính Từ Liêm,
HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 48 |
Hàn Đức Bình |
|
|
|
54 Bạch Mai, HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 49 |
Đặng Trần Tuấn |
010471849 |
|
|
Tây Tựu Từ Liêm, HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 50 |
Đặng Văn Luyện |
011318022 |
|
|
Tổ 24 Giáp Bát, Hoàng
Mai, HN |
1,700 |
|
0.1181 |
|
| 51 |
Nguyễn Hồng Phong |
011078078 |
|
|
8AC10 TT Kim Liên,
Đống Đa, HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 52 |
Ngô Quang Vũ |
011310244 |
|
|
21C7 TT Kim Liên,
Đống Đa, HN |
300 |
|
0.0208 |
|
| 53 |
Trịnh Trọng Quyết |
010697253 |
|
|
Thịnh Liệt, Thanh
Trì, HN |
2,300 |
|
0.1597 |
|
| 54 |
Trương Hồng Điệp |
011908959 |
|
|
P107 C3 Quỳnh Mai,
HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 55 |
Nguyễn Đức Việt |
011339463 |
|
|
P10B39 TT Thịnh
Quang, ĐĐa, HN |
150 |
|
0.0104 |
|
| 56 |
Nguyễn Xuân Định |
011867332 |
|
|
Khương Đình, Thanh
Trì, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 57 |
Lê Minh Lương |
010697697 |
|
|
Tổ 19Hoàng Văn Thụ,
Hmai, HN |
2,000 |
|
0.1389 |
|
| 58 |
Nguyễn Hồng Quân |
011265748 |
|
|
22 Thanh Am Đức
Giang, Gia Lâm, HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 59 |
Bùi Văn Chiến |
011200698 |
|
|
429 Tổ 13 Hoàng Văn
Thụ, HM, HN |
400 |
|
0.0278 |
|
| 60 |
Đỗ Quang Trung |
001070000685 |
|
|
2K23 TT Trương Định,
HBT, HN |
7,950 |
|
0.5521 |
|
| 61 |
Nguyễn Quốc Thiều |
010304247 |
|
|
Tổ 9 Phường Mai Động,
Hmai, HN |
1,800 |
|
0.1250 |
|
| 62 |
Phạm Thị Nhung |
011683871 |
|
|
Đại Từ, Đại Kim,
HMai, HN |
30 |
|
0.0021 |
|
| 63 |
Hoàng Thị Thuỷ |
010655270 |
|
|
Đại Từ, Đại Kim,
HMai, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 64 |
Nguyễn Thị Liên |
012336843 |
|
|
Đại Từ, Đại Kim,
HMai, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 65 |
Phạm Thị Vân |
010655443 |
|
|
Đại Từ, Đại Kim,
HMai, HN |
30 |
|
0.0021 |
|
| 66 |
Hoàng Kim Chung |
011311726 |
|
|
Đại Từ, Đại Kim,
HMai, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 67 |
Phạm Thị Quynh |
012607446 |
|
|
Đại Từ, Đại Kim,
HMai, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 68 |
Nguyễn Thị Tính |
012560459 |
|
|
Số 129 Ngõ 173 Ngọc
Hồi, HM, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 69 |
Vũ Ngọc Quy |
|
|
|
Tự Khoát, Ngũ Hiệp,
Thanh Trì, HN |
420 |
|
0.0292 |
|
| 70 |
Lê Văn Bình |
010434186 |
|
|
265 Lương Yên, Hai Bà
Trưng, HN |
500 |
|
0.0347 |
|
| 71 |
Đào Quốc Hùng |
011572335 |
|
|
9 Tràng Tiền, Hoàn
Kiếm, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 72 |
Trần văn Bình |
|
|
|
323 Bạch Đằng, Hai Bà
Trưng, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 73 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
011559728 |
|
|
Dịch Vọng, Từ Liêm,
HN |
1,000 |
|
0.0694 |
|
| 74 |
Lương Hữu Nghệ |
012107993 |
|
|
Việt Hưng, Gia Lâm,
HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 75 |
Phạm Thị Nỷ |
011399514 |
|
|
394A TT Tân Mai, HM,
HN |
1,050 |
|
0.0729 |
|
| 76 |
Nguyễn Xuân Ninh |
|
|
|
81 Lê Văn Hưu, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 77 |
Đỗ Đăng Biên |
011764285 |
|
|
Mỗ Lao, Hà Đông, HN |
10 |
|
0.0007 |
|
| 78 |
Nguyễn Hữu Đạt |
011023421 |
|
|
42B Hàng Cót, Hoàn
Kiếm, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 79 |
Đỗ Đức Biên |
011374960 |
|
|
Mễ Trì Từ Liêm, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 80 |
Phạm Mạnh Hùng |
011574814 |
|
|
B2P20TTVĩnh Hồ, Đống
Đa, HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 81 |
Phạm Thị Oanh |
010554001 |
|
|
Tổ 25 Giáp Bát, HBT,
HN |
40 |
|
0.0028 |
|
| 82 |
Mai Anh Phúc |
|
|
|
95 tổ 19 Phương Liệt,
Đống Đa, HN |
10 |
|
0.0007 |
|
| 83 |
Hồ Gia Quý |
011137495 |
|
|
145 Mai Hắc Đế, HBT,
HN |
1,000 |
|
0.0694 |
|
| 84 |
Lưu Trí Dũng |
010303018 |
|
|
43b Trường Chinh, HN |
2,100 |
|
0.1458 |
|
| 85 |
Nguyễn Cao Dũng |
011888638 |
|
|
174 tổ 9 Khương
Thượng, ĐĐa, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 86 |
Hà Phi Long |
011100138 |
|
|
23 Phan Chu Trinh, HN |
4,500 |
|
0.3125 |
|
| 87 |
Đỗ Trọng Ân |
|
|
|
Tổ 8 Tân Mai, HBT, HN |
2,700 |
|
0.1875 |
|
| 88 |
Trịnh Văn Bình |
011526330 |
|
|
Thịnh Liệt, Thanh
Trì, HN |
3,500 |
|
0.2431 |
|
| 89 |
Nguyễn Văn Thái |
|
|
|
Xóm 2 Đại Từ,Đại Kim,
HN |
2,550 |
|
0.1771 |
|
| 90 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
010555740 |
|
|
Xóm Đình, Yên Hòa, Từ
Liêm, HN |
150 |
|
0.0104 |
|
| 91 |
Nguyễn Hữu Sự |
|
|
|
3b Ông Ích Khiêm, Ba
Đình, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 92 |
Đinh Hoàng Hải |
011742198 |
|
|
65 Xóm Dân Chủ, Ngô
Sỹ Liên, HN |
300 |
|
0.0208 |
|
| 93 |
Doãn Khánh Toàn |
|
|
|
Xóm 2 Yên Hoà Cầu
Giấy, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 94 |
Nguyễn thuý Hiền |
010416956 |
|
|
TT Công ty Vận tải HH
HN |
300 |
|
0.0208 |
|
| 95 |
Nguyễn Thị Vương |
|
|
|
102 Tân Mai, HBT, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 96 |
Vũ Thị Mùi |
|
|
|
205 Lò Đúc, HBT, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 97 |
Vũ Thị Chiêu |
|
|
|
Tổ 24 Giáp Bát, Hoàng
Mai, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 98 |
Ng Thị Thanh Hương |
010308395 |
|
|
16 Hội Vũ, Hoàn Kiếm,
HN |
1,100 |
|
0.0764 |
|
| 99 |
Tạ Thị Vượng |
|
|
|
Số 1 Ngõ 31 Mai Động,
HM, HN |
80 |
|
0.0056 |
|
| 100 |
Ngô Thị Hạnh |
|
|
|
38B Tương Mai, HBT,
HN |
30 |
|
0.0021 |
|
| 101 |
Phan Thị Tân |
|
|
|
Thắng Lợi Quỳnh Lôi,
HBT, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 102 |
Nguyễn Bích Thuỷ |
010500765 |
|
|
Xóm 2 Đại Từ,Đại Kim,
HN |
1,500 |
|
0.1042 |
|
| 103 |
Ngô Thị Phú |
011082536 |
|
|
Tứ Hiệp, Thanh Trì,
HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 104 |
Lê Thị Phượng |
011448650 |
|
|
49B Trần Quốc Toản,
HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 105 |
Nguyễn Quang Bình |
011497295 |
|
|
Tổ 45 Thượng Đình,
Thanh Xuân, HN |
140 |
|
0.0097 |
|
| 106 |
Hoàng Bích Nguyệt |
010440350 |
|
|
TT Tân Mai, HBT, HN |
200 |
|
0.0139 |
|
| 107 |
Bùi Thị Dung |
|
|
|
285 Ngõ chợ Khâm
Thiên, ĐĐa, HN |
140 |
|
0.0097 |
|
| 108 |
Cao Xuân Viễn |
010648437 |
|
|
19 tổ 26 Giáp Bát,
Hoàng Mai, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 109 |
Đinh Thị Liên |
012476197 |
|
|
Số 2 Ngõ 149 Giáp
Bát, HBT, HN |
3,300 |
|
0.2292 |
|
| 110 |
Trần Mộng Long |
|
|
|
P26 A3 TT Tân Mai,
HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 111 |
Lê Văn Hanh |
010679855 |
|
|
Giáp Nhị Thịnh Liệt,
Thanh Trì, HN |
300 |
|
0.0208 |
|
| 112 |
Tạ Đình Hùng |
011078645 |
|
|
P25A4 TT Khương
Thượng, Đ Đa, HN |
600 |
|
0.0417 |
|
| 113 |
Phạm Xuân Trường |
|
|
|
162 Trung Liệt, Tổ 9
Đống Đa, HN |
3,100 |
|
0.2153 |
|
| 114 |
Hà Đông Minh |
010434183 |
|
|
94 Minh Khai, HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 115 |
Nguyễn Nhân Tâm |
010408927 |
|
|
TT N/Máy khoá Minh
Khai, HBT, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 116 |
Nguyễn Duy Thành |
011452765 |
|
|
15 Mai Hắc Đế, HBT,
HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 117 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
010740524 |
|
|
Vĩnh Thuận Thanh Trì,
HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 118 |
Đặng Tuấn Anh |
010405951 |
|
|
28 Ngõ 165 Giáp Bát,
HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 119 |
Lưu Tuấn Đạt |
010982252 |
|
|
Số 5 tổ 19 Thanh
Lương, HBT, HN |
400 |
|
0.0278 |
|
| 120 |
Lê Thanh Hải |
|
|
|
82 Bạch Đằng, HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 121 |
Hoà Quang Minh |
011948318 |
|
|
192 Quan Thánh, Ba
Đình, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 123 |
Nguyễn Tiến Thông |
011019954 |
|
|
43 Trần Đăng Ninh |
200 |
|
0.0139 |
|
| 124 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
011888322 |
|
|
P403 khu 34A Trần Phú |
40 |
|
0.0028 |
|
| 125 |
Vũ Ngọc Anh |
011785933 |
|
|
12 Tổ 2 Ngõ 36 Tương
Mai, HBT, HN |
1,040 |
|
0.0722 |
|
| 126 |
Vũ Chí Công |
011814053 |
|
|
TT Công ty Vận tải HH
HN |
20 |
|
0.0014 |
|
| 127 |
Nguyễn Thanh Vân |
011828078 |
|
|
Số 35 Ngõ 211 Khương
Trung, P.K Trung, TX, HN |
460 |
|
0.0319 |
|
| 128 |
Vũ Thanh Phương |
|
|
|
|
100 |
|
0.0069 |
|
| 129 |
Lê Mạnh Hùng |
011108653 |
|
|
46 Tổ 4 Tương Mai,
HBT, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 130 |
Nguyễn Văn Dũng |
011253725 |
|
|
P207 E9 TT Thành
Công, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 131 |
Đoàn Thái Sơn |
011739669 |
|
|
TT Công ty Vận tải HH
HN |
3,000 |
|
0.2083 |
|
| 132 |
Nguyễn Mạnh Hải |
011155136 |
|
|
56C Đường 158 Bạch
Đằng, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 133 |
Hoàng Văn Vinh |
012694544 |
|
|
Xóm Từ, Giao Tự, Kim
Sơn, GLâm, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 134 |
Lê Thị Hảo |
1.12E+08 |
6/3/2002 |
CA H.Tây |
Chương Mỹ Hà Tây |
50 |
|
0.0035 |
|
| 135 |
Bùi Thu Hiền |
011675002 |
|
CA HN |
Số nhà 10 Ngõ 142 Đại
Từ, Đại Kim, HM, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 136 |
Hoàng Giang Hải |
011955938 |
|
|
Số 16 Ngõ 9 Ô Cách,
Đức Giang, L.Biên, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 137 |
Ng. Thị Ngọc Mai |
011860258 |
|
|
67 Tiền Phong, Quỳnh
Lôi, HBT, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 138 |
Nguyễn Văn Tú |
|
|
|
22 Nghách 667/9
Nguyễn Văn Cừ, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 139 |
Đỗ Đình Lợi |
011650027 |
|
|
Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh,
Thanh Trì, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 140 |
Lương Anh Tuấn |
011055058387 |
|
|
185 Hoa Lâm, Việt
Hưng, Long Biên, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 141 |
Ng.Thị Phương Dung |
011570566 |
|
|
Số 42 Dốc Tam Đa,
Thụy Khuê, Tây Hồ, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 142 |
Nguyễn Văn Minh |
010105373 |
|
|
Số 218 Ngõ 291 Lạc
Long Quân, Tây Hồ, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 143 |
Nguyễn Như Trọng |
1.25E+08 |
|
|
20 Trần Phú, Từ Sơn,
Bắc Ninh. |
150 |
|
0.0104 |
|
| 144 |
Vũ Văn Tâm |
010992459 |
|
|
21 Ngách 9 Ngõ Đền
Tương Thuận, ĐĐa, HN |
50 |
|
0.0035 |
|
| 145 |
Trần Phương Nam |
|
|
|
Khu 2 Bảo Thanh, Phù
Ninh, Phú Thọ |
50 |
|
0.0035 |
|
| 146 |
Nguyễn Văn Thảo |
012152504 |
|
|
|
20 |
|
0.0014 |
|
| 147 |
Trần Trung Thành |
012338145 |
|
|
Đội 9 Thuận Tốn, Đa
Tốn, GLâm, HN |
500 |
|
0.0347 |
|
| 148 |
Nguyễn Bá Thanh Hải |
010209793 |
|
|
Số 1 phố Giác Ngô Sỹ
Liên, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| 149 |
Đỗ Mai Sơn |
010428987 |
|
|
98B Ngõ Chợ Khâm
Thiên, ĐĐa, HN |
100 |
|
0.0069 |
|
| |
|
|
|
|
|
95,140 |
|
6.6069 |
|
| Cổ đông ngoài Công ty |
|
|
|
|
|
|
|
| 150 |
Phạm Quốc Dũng |
|
|
|
|
1,500 |
|
0.1042 |
|
| 151 |
Phạm Quang Hòa |
|
|
|
Số 145 C13 An Dương,
Tây Hồ, HN |
1,500 |
|
0.1042 |
|
| 152 |
Nguyễn Thanh Hương |
11536136 |
05/7/2006 |
CA HN |
D2/D6
khu Đô Thị Mới Cầu Giấy |
52,000 |
|
3.6111 |
|
| 153 |
Cty TNHH Văn Đạo |
|
|
|
Số 1Phố Phượng, Biên
Giang, HĐông, HN |
2,800 |
|
0.1944 |
|
| 154 |
Vũ Đình Tuấn |
011785932 |
15/3/2004 |
CA HN |
216 B4 Tân Mai, HBT,
HN |
2,500 |
|
0.1736 |
|
| |
|
|
|
|
. |
60,300 |
|
4.1875 |
|
| Tổng cộng |
|
|
|
|
1,440,000 |
|
100.0000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| LẬP BIỂU
PHÒNG TCHC
TM.HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|